Có 1 kết quả:
差商 chā shāng ㄔㄚ ㄕㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) difference quotient
(2) divided difference
(3) finite difference
(2) divided difference
(3) finite difference
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0